Có 1 kết quả:

去向 qù xiàng ㄑㄩˋ ㄒㄧㄤˋ

1/1

qù xiàng ㄑㄩˋ ㄒㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the position of sth
(2) whereabouts

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0